Nghĩa tiếng Việt của từ forestall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrˈstɔːl/
🔈Phát âm Anh: /fɒrˈstɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngăn chặn, để phòng trước
Contoh: The company decided to forestall any potential problems by implementing new policies. (Công ty quyết định để phòng trước bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào bằng cách thực hiện các chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung cổ Pháp 'forestaller', từ 'forestallir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'prōstolāre' nghĩa là 'đứng trước', từ 'prō' (trước) và 'stolāre' (đứng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dự phòng trước các vấn đề có thể xảy ra, như việc bảo vệ một khu rừng khỏi sự phá rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: prevent, preempt, anticipate
Từ trái nghĩa:
- động từ: encourage, promote
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forestall a crisis (ngăn chặn một cuộc khủng hoảng)
- forestall an issue (để phòng trước một vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They took steps to forestall the spread of the disease. (Họ đã thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, the villagers decided to forestall any potential dangers by setting up watchtowers. This proactive measure helped them prevent many disasters and live in peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm, những người dân làng quyết định để phòng trước bất kỳ nguy hiểm tiềm ẩn nào bằng cách xây dựng những tháp giữ cảnh. Biện pháp tích cực này giúp họ ngăn chặn nhiều thảm họa và sống trong hòa bình.