Nghĩa tiếng Việt của từ fro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /frəʊ/
🔈Phát âm Anh: /frəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở phía sau, lùi lại
Contoh: He stepped back and stood at the fro. (Dia lùi lại và đứng ở phía sau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fro', có liên quan đến ý nghĩa của 'back' hoặc 'backward'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang lùi bước, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'fro'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: backward, behind
Từ trái nghĩa:
- phó từ: forward, ahead
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to and fro (lẫy lộn, đi lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The car stopped just a few inches from the edge, with its front wheels at the fro. (Chiếc xe dừng lại chỉ vài inch từ mép, với bánh trước ở phía sau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little frog who loved to jump to and fro in the pond. One day, he decided to jump backward instead of forward, and he discovered a hidden treasure at the fro of the pond. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú ếch nhỏ yêu thích nhảy lẫy lộn trong ao. Một ngày nọ, nó quyết định nhảy lùi thay vì nhảy về phía trước, và nó khám phá ra một kho báu ẩn mình ở phía sau của ao.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chú ếch nhỏ rất thích nhảy tới nhảy lui trong hồ. Một hôm, nó quyết định nhảy lùi thay vì nhảy về phía trước, và nó tìm thấy một kho báu ẩn giấu ở phía sau của hồ.