Nghĩa tiếng Việt của từ furniture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɝː.nɪ.tʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɜː.nɪ.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ nội thất, đồ đạc
Contoh: The room was filled with antique furniture. (Phòng đầy đồ nội thất cổ điển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fourniture', từ 'fournir' nghĩa là 'cung cấp', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng đầy đồ nội thất, như ghế, bàn, giường, tủ, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: furnishings, fixtures, fittings
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bareness, emptiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- office furniture (đồ nội thất văn phòng)
- living room furniture (đồ nội thất phòng khách)
- bedroom furniture (đồ nội thất phòng ngủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They bought new furniture for their home. (Họ mua đồ nội thất mới cho ngôi nhà của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a house filled with beautiful furniture, there was a special chair that could talk. The chair told stories about the people who sat on it and the adventures they had. Every piece of furniture in the house had a story to tell, making the house a magical place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà đầy đồ nội thất đẹp, có một chiếc ghế đặc biệt có thể nói. Chiếc ghế kể những câu chuyện về những người đã ngồi trên nó và những cuộc phiêu lưu của họ. Mỗi món đồ nội thất trong nhà đều có một câu chuyện để kể, biến ngôi nhà thành một nơi kỳ diệu.