Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gaucherie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡoʊʃˈɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡaʊʃˈɛri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự vụng về, sự kém lười biếng
        Contoh: His gaucherie made everyone uncomfortable. (Sikap gaucherie-nya membuat semua orang tidak nyaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gauche', có nghĩa là 'lệch', kết hợp với hậu tố '-erie'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà bạn làm mọi người không thoải mái vì hành động vụng về của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: awkwardness, clumsiness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: grace, elegance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display gaucherie (hiện lên sự vụng về)
  • overcome gaucherie (vượt qua sự vụng về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her gaucherie during the interview cost her the job. (Gaucherie-nya selama wawancara membuat dia kehilangan pekerjaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Tom who had a habit of gaucherie. One day, he attended a royal ball where his gaucherie led him to accidentally spill wine on the princess's dress. Instead of getting angry, the princess laughed and taught him some dance moves to help him overcome his gaucherie. From that day on, Tom became more graceful and confident.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Tom có thói quen vụng về. Một ngày, anh ta tham dự một buổi tiệc vương quốc nơi mà sự vụng về của anh dẫn đến việc anh vô tình làm đổ rượu lên chiếc váy của công chúa. Thay vì giận dữ, công chúa cười và dạy anh một vài bước nhảy để giúp anh vượt qua sự vụng về. Từ ngày đó, Tom trở nên duyên dáng và tự tin hơn.