Nghĩa tiếng Việt của từ geyser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡaɪ.zɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡaɪ.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):suối nước nóng phun trào
Contoh: The geyser erupted with a loud noise. (Jejer meletus dengan suara keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Icelandic 'geysir', có nghĩa là 'phun', liên quan đến sự phun trào của nước nóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Yellowstone National Park, nơi có nhiều geyser nổi tiếng như Old Faithful.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hot spring, fountain
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cold spring, well
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- geyser eruption (sự phun trào của suối nước nóng)
- geyser field (vùng đất có nhiều suối nước nóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Tourists flock to see the geyser in Iceland. (Para turis berkumpul untuk melihat jejer di Iceland.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with geysers, there was a famous geyser named Old Faithful. It erupted every hour, attracting visitors from all over the world. One day, a young boy named Tim visited the park and was amazed by the power and beauty of the geyser. He decided to become a geologist to study these natural wonders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy những suối nước nóng, có một suối nổi tiếng tên là Old Faithful. Nó phun trào mỗi giờ, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Một ngày, một cậu bé tên là Tim đến thăm công viên và đã kinh ngạc trước sức mạnh và vẻ đẹp của suối nước nóng. Cậu quyết định trở thành một nhà địa chất để nghiên cứu những kỳ quan tự nhiên này.