Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ granular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡræn.jə.lɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡræn.jʊ.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có dạng hạt, viên, hay được tạo thành từ những phần nhỏ
        Contoh: The granular structure of the soil is important for plant growth. (Struktur granular dari tanah penting untuk pertumbuhan tanaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'granum' có nghĩa là 'hạt', kết hợp với hậu tố '-ar' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hạt cát, bột hoặc đường khi nghĩ đến từ 'granular'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: grainy, particulate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • granular level (cấp độ chi tiết)
  • granular detail (chi tiết cụ thể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The granular texture of the bread is due to the coarse flour used. (Tekstur granular roti ini disebabkan oleh tepung kasar yang digunakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a granular world where everything was made of tiny particles, people used granular tools to build their homes. The granular sand was perfect for creating strong foundations, and the granular sugar was used to sweeten their lives. In this world, being granular was a way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới được tạo thành từ những hạt nhỏ, người ta sử dụng các công cụ hạt để xây dựng ngôi nhà của mình. Cát hạt là điều hoàn hảo để tạo nên nền móng vững chãi, và đường hạt được dùng để làm cuộc sống ngọt ngào hơn. Trong thế giới này, việc 'granular' là một cách sống.