Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ greengrocer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡrinˌɡroʊsər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡriːnˌɡrəʊsə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bán rau quả tươi
        Contoh: She bought vegetables from the greengrocer. (Dia membeli sayuran dari pengecer sayuran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'green' (xanh lá) và 'grocer' (người bán lẻ), chỉ người bán các loại rau quả tươi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng bán rau quả tươi, đầy màu xanh lá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người bán rau quả: vegetable seller, fruit vendor

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit the greengrocer (đến cửa hàng bán rau quả)
  • greengrocer's shop (cửa hàng của người bán rau quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The greengrocer offered fresh fruits and vegetables. (Người bán rau quả cung cấp trái cây và rau tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a greengrocer named Tom. He had a small shop filled with fresh fruits and vegetables. One day, a customer asked for the freshest apples, and Tom proudly showed him the best selection from his store. The customer was delighted and became a regular at Tom's greengrocer shop.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người bán rau quả tên là Tom. Anh ta có một cửa hàng nhỏ đầy trái cây và rau tươi. Một ngày, một khách hàng hỏi về những quả táo tươi nhất, và Tom tự hào giới thiệu cho anh ta lựa chọn tốt nhất từ cửa hàng của mình. Khách hàng rất hài lòng và trở thành khách hàng thường xuyên của cửa hàng bán rau quả của Tom.