Nghĩa tiếng Việt của từ guesstimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɛs.tɪ.meɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɛs.tɪ.meɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ước lượng một cách không chính xác
Contoh: His guesstimate of the cost was way off. (Ước lượng của anh ta về chi phí là quá sai lệch.) - động từ (v.):ước lượng một cách không chính xác
Contoh: I'll guesstimate the number of people attending. (Tôi sẽ ước lượng số người tham dự.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'guess' (đoán) và 'estimate' (ước tính), thể hiện sự kết hợp giữa đoán và ước tính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể có con số chính xác, vì vậy bạn phải dựa vào sự đoán và ước tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: approximation, rough estimate
- động từ: approximate, rough out
Từ trái nghĩa:
- danh từ: accurate calculation, precise estimate
- động từ: calculate precisely, estimate accurately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a guesstimate (thực hiện một ước lượng không chính xác)
- guesstimate the outcome (ước lượng kết quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The guesstimate for the project completion was six months. (Ước lượng hoàn thành dự án là sáu tháng.)
- động từ: We need to guesstimate the budget for the new project. (Chúng ta cần ước lượng ngân sách cho dự án mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, a festival was planned, and the organizers had to guesstimate the number of attendees. They combined their guesses with rough estimates, creating a guesstimate that turned out to be surprisingly accurate. The festival was a success, and the word 'guesstimate' became a popular term in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một lễ hội được tổ chức, và những người tổ chức phải ước lượng số lượng người dự. Họ kết hợp những phỏng đoán của mình với những ước tính thô, tạo ra một ước lượng không chính xác mà kết quả lại khá chính xác. Lễ hội đã thành công, và từ 'guesstimate' trở thành một thuật ngữ phổ biến trong làng.