Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ guilde, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡaɪld/

🔈Phát âm Anh: /ɡaɪld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dẫn đường, người hướng dẫn
        Contoh: The guide helped us navigate the city. (Hướng dẫn đã giúp chúng tôi điều hướng trong thành phố.)
  • động từ (v.):dẫn đường, hướng dẫn
        Contoh: She guided the tourists through the museum. (Cô ấy hướng dẫn du khách qua bảo tàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'guide', từ tiếng Latin 'guida' có nghĩa là 'người dẫn đường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người dẫn đường trong một tour du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leader, mentor, instructor
  • động từ: lead, direct, steer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mislead, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • guide someone's hand (dẫn tay ai đó)
  • guide the conversation (hướng dẫn cuộc trò chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A guide is essential for exploring the caves. (Một người dẫn đường là cần thiết để khám phá các hang động.)
  • động từ: Can you guide me to the nearest station? (Bạn có thể dẫn tôi đến trạm gần nhất không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a guide led a group of adventurers through a mysterious forest. Each step they took, the guide shared stories and knowledge about the forest's history. The adventurers were grateful for the guide's expertise, which helped them safely navigate through the unknown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người dẫn đường dẫn một nhóm nhà thám hiểm qua một khu rừng bí ẩn. Mỗi bước đi, người dẫn đường chia sẻ những câu chuyện và kiến thức về lịch sử của khu rừng. Những nhà thám hiểm rất biết ơn về sự chuyên môn của người dẫn đường, giúp họ điều hướng một cách an toàn qua những điều chưa biết.