Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ headlong, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛd.lɔŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhed.lɒŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng đầu, vội vã
        Contoh: He made a headlong decision. (Dia membuat keputusan yang terburu-buru.)
  • phó từ (adv.):vội vã, thẳng đầu
        Contoh: She ran headlong into the room. (Dia berlari terburu-buru ke dalam ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hevedlong', kết hợp từ 'heved' (đầu) và 'long' (dài).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người chạy thẳng đầu vào một cuộc đua hoặc trong một tình huống cấp thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hasty, reckless
  • phó từ: hastily, recklessly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cautious, careful
  • phó từ: cautiously, carefully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • headlong rush (sự vội vã)
  • headlong fall (sự ngã thẳng đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company made a headlong plunge into the new market. (Công ty đã lao vội vã vào thị trường mới.)
  • phó từ: He jumped headlong into the project without planning. (Anh ta nhảy vào dự án một cách vội vã mà không lên kế hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who always acted headlong. One day, he decided to rescue a princess without any plan. He rode his horse headlong into the dragon's lair, surprising everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn hành động một cách vội vã. Một ngày nọ, anh ta quyết định cứu một công chúa mà không có bất kỳ kế hoạch nào. Anh ta cưỡi ngựa lao thẳng đầu vào hang rồng, làm cho mọi người rất ngạc nhiên.