Nghĩa tiếng Việt của từ headmistress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhedˌmɪstrəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhedˌmɪstrɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ là hiệu trưởng của một trường học
Contoh: The headmistress announced the new school rules. (Hiệu trưởng công bố quy định mới của trường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'head' (đầu) và 'mistress' (người phụ nữ có vị trí quyền lực), kết hợp để chỉ người phụ nữ làm chủ nhà ở trường học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ có quyền lực trong một trường học, đó là 'headmistress'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- principal (n.)
Từ trái nghĩa:
- student (n.)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meet the headmistress (gặp hiệu trưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The headmistress greeted the students at the gate. (Hiệu trưởng chào đón học sinh ở cổng trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a headmistress named Ms. Smith who was loved by all the students. She made sure the school was a safe and fun place to learn. One day, she introduced a new reading program that made the students very excited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệu trưởng tên là cô Smith được tất cả học sinh yêu mến. Cô ấy đảm bảo trường học là một nơi an toàn và vui vẻ để học tập. Một ngày nọ, cô giới thiệu một chương trình đọc sách mới khiến học sinh rất hào hứng.