Nghĩa tiếng Việt của từ hearty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑrti/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɑːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật lòng, chân thật; mạnh mẽ, dữ dội
Contoh: They gave him a hearty welcome. (Mereka menyambutnya dengan hangat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'heorte', có nghĩa là 'trái tim', liên hệ với từ 'heart'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon miệng và thật lòng, như một bữa tiệc có những món ăn 'hearty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sincere, enthusiastic, robust
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insincere, weak, indifferent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hearty meal (bữa ăn no miệng)
- hearty welcome (lời chào nồng ấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave a hearty laugh. (Anh ấy cười khúc khích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man known for his hearty meals and hearty laughter. His friends loved to gather at his house because his sincerity and enthusiasm made every occasion special.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với những bữa ăn no miệng và tiếng cười dữ dội. Bạn bè anh ta rất thích tụ tập nhà anh ta vì sự thật lòng và niềm hăng say của anh ta làm cho mọi dịp trở nên đặc biệt.