Nghĩa tiếng Việt của từ hippopotamus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/
🔈Phát âm Anh: /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc họ bò sống ở châu Phi, có thân hình to lớn, màu nâu, sống dưới nước
Contoh: The hippopotamus is a large mammal native to Africa. (Hippopotamus là một động vật có vú lớn gốc châu Phi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ἱπποπόταμος' (hippopotamos), có nghĩa là 'ngựa của sông', từ 'ἵππος' (hippos) nghĩa là 'ngựa' và 'ποταμός' (potamos) nghĩa là 'sông'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nơi đây là loài động vật lớn, sống dưới nước, có thể so sánh với một con ngựa to lớn sống dưới sông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: river horse, hippo
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hippopotamus in the river (con hippopotamus trong sông)
- hippopotamus habitat (môi trường sống của hippopotamus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hippopotamus is known for its aggressive behavior in water. (Hippopotamus được biết đến với hành vi hung dữ trong nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Africa, there was a large hippopotamus who loved to play in the river. Every day, he would splash around and make friends with the fish and birds. One day, a group of tourists came to see the hippopotamus, and they were amazed by his size and playful nature. The hippopotamus enjoyed the attention and continued to entertain everyone with his antics.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm châu Phi, có một con hippopotamus lớn rất thích chơi dưới sông. Hàng ngày, nó tung tăng và kết bạn với cá và chim. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến để xem con hippopotamus, và họ đã kinh ngạc về kích thước và tính hài hước của nó. Con hippopotamus rất thích sự chú ý và tiếp tục làm vui tất cả mọi người với những trò hài hước của nó.