Nghĩa tiếng Việt của từ horseback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔrs.bæk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːs.bæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lưng ngựa
Contoh: He rode on horseback through the forest. (Dia naik kuda melalui hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'horse' (ngựa) và 'back' (lưng), kết hợp để chỉ vị trí trên lưng ngựa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hình ảnh một người đang cưỡi ngựa trên lưng nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: horse's back, saddle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ground, earth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ride horseback (cưỡi ngựa)
- on horseback (trên lưng ngựa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cowboy traveled on horseback. (Người cao bồi đi cưỡi ngựa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brave knight traveled across the kingdom on horseback, exploring new lands and helping villagers. (Dulur waktu, seorang kesatria gagah berani bepergian di seluruh kerajaan dengan naik kuda, menjelajahi tanah baru dan membantu penduduk desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ dũng cảm đã đi khắp vương quốc bằng ngựa, khám phá những vùng đất mới và giúp đỡ dân làng.