Nghĩa tiếng Việt của từ horticulturalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɔrt.ɪ.kʌlˈtʃuːr.ə.lɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌhɔː.tɪ.kʌlˈtʃʊə.rə.lɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chuyên về trồng trọt, nhà nghiên cứu về trồng trọt
Contoh: The horticulturalist developed new techniques for growing plants. (Nhà trồng trọt đã phát triển các kỹ thuật mới để trồng cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hortus' nghĩa là 'vườn', kết hợp với 'cultural' từ 'cultivate' (trồng trọt) và hậu tố '-ist' (người chuyên về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang trồng hoa trong vườn, nghiên cứu cách trồng và chăm sóc cây cối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- gardener, botanist, agronomist
Từ trái nghĩa:
- non-horticulturalist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- expert horticulturalist (chuyên gia trồng trọt)
- horticulturalist techniques (kỹ thuật của nhà trồng trọt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The horticulturalist shared his knowledge about plant care. (Nhà trồng trọt chia sẻ kiến thức của mình về chăm sóc cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horticulturalist who loved plants. He spent his days researching and experimenting with different ways to grow healthier and more beautiful plants. His garden was a testament to his passion and expertise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà trồng trọt yêu thích cây cối. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu và thử nghiệm những cách khác nhau để trồng những cây khỏe mạnh và xinh đẹp hơn. Vườn của anh ta là bằng chứng cho đam mê và chuyên môn của anh ta.