Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hostess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊstəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊstəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ nữ làm nhiệm vụ chào đón khách, đặc biệt là trong các chuyến bay hoặc trong các sự kiện, nhà hàng
        Contoh: The hostess greeted us warmly at the door. (Hostess chào đón chúng tôi một cách ân cần ở cửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hostis' nghĩa là 'kẻ thù', sau đó chuyển nghĩa thành 'khách', kết hợp với hậu tố '-ess' để chỉ người phụ nữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phụ nữ đẹp và lịch sự, chào đón khách tại một sự kiện lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stewardess, air hostess, waitress

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: host, waiter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • air hostess (tiếp viên hàng không)
  • party hostess (chủ trì tiệc tùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hostess at the restaurant recommended the chef's special. (Hostess tại nhà hàng giới thiệu món đặc biệt của đầu bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hostess named Lily who worked at a luxurious hotel. She was known for her warm smile and excellent service, making every guest feel at home. One day, a famous actor came to stay at the hotel, and Lily greeted him with her usual charm. The actor was so impressed that he invited Lily to his movie premiere, where she became the center of attention, just like a star herself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hostess tên là Lily làm việc tại một khách sạn sang trọng. Cô được biết đến với nụ cười ân cần và dịch vụ tuyệt vời, khiến mọi khách cảm thấy như ở nhà. Một ngày nọ, một diễn viên nổi tiếng đến ở lại khách sạn, và Lily chào đón anh ta với sự quyến rũ thường ngày. Diễn viên ấy rất ấn tượng nên đã mời Lily đến lễ ra mắt phim của mình, nơi cô trở thành trung tâm sự chú ý, như một ngôi sao vậy.