Nghĩa tiếng Việt của từ how, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haʊ/
🔈Phát âm Anh: /haʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cách thức, cách mà một việc được thực hiện
Contoh: How do you make a cake? (Bagaimana Anda membuat kue?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hū', từ tiếng Bắc Đại Tây Dương, có liên quan đến tiếng Phạn 'kā́'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hỏi cách thức làm một việc gì đó, như 'How do you cook this dish?' (Bạn nấu món ăn này như thế nào?)
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: in what way, by what means
Từ trái nghĩa:
- phó từ: where, when
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- how about (thế nào về)
- how come (tại sao)
- how so (tại sao vậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: How can we solve this problem? (Bagaimana kita bisa menyelesaikan masalah ini?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named How. How loved to explore and ask questions about everything. One day, How asked the wise owl, 'How do the stars shine so brightly?' The owl explained the process of nuclear fusion in stars. How was fascinated and learned a lot about the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là How. How rất thích khám phá và hỏi về mọi thứ. Một ngày, How hỏi chú cú điên, 'Sao các vì sao lại tỏa sáng rực rỡ như vậy?' Chú cú giải thích cho How về quá trình tổng hợp hạt nhân trong các vì sao. How rất hứng thú và học được rất nhiều về vũ trụ.