Nghĩa tiếng Việt của từ hydrothermal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhaɪ.drəʊˈθɜːr.məl/
🔈Phát âm Anh: /ˌhaɪ.drəʊˈθɜːm.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nước nóng do nhiệt từ lòng đất
Contoh: The hydrothermal vents are home to unique marine life. (Vết nứt hydrothermal là nơi ở của sinh vật biển độc đáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hydro-' nghĩa là 'nước' và 'thermal' từ tiếng Latin 'thermae' nghĩa là 'nước nóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vết nứt dưới đáy biển tỏa ra nước nóng từ lòng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: geothermal, hot spring
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cryogenic, cold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hydrothermal vent (vết nứt hydrothermal)
- hydrothermal activity (hoạt động hydrothermal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hydrothermal activity can create mineral deposits. (Hoạt động hydrothermal có thể tạo ra các mỏ khoáng sản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, deep in the ocean, there were hydrothermal vents that spewed hot water. These vents were a haven for unique creatures that thrived in the warm, mineral-rich environment. Scientists studied these vents to understand more about life's origins.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, sâu dưới đáy đại dương, có những vết nứt hydrothermal phun ra nước nóng. Những vết nứt này là nơi trú ẩn cho những sinh vật độc đáo, phát triển mạnh trong môi trường ấm áp và giàu khoáng chất. Các nhà khoa học nghiên cứu những vết nứt này để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của sự sống.