Nghĩa tiếng Việt của từ incubation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kjuˈbeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kjuˈbeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình ủ trứng, quá trình gây mầm bệnh
Contoh: The incubation period for the virus is two weeks. (Periode inkubasi untuk virus ini adalah dua minggu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incubatio', từ 'incubare' nghĩa là 'ủ trên', từ 'in-' và 'cubare' nghĩa là 'nằm'. Được sử dụng để mô tả quá trình ủ trứng hoặc gây mầm bệnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ủ trứng, nơi mà sự sống mới bắt đầu từ một quả trứng được ủ ấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hatching, maturation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exposure, activation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incubation period (thời gian ủ trứng)
- incubation stage (giai đoạn ủ trứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The incubation of the eggs requires a constant temperature. (Inkubasi telur memerlukan suhu yang konstan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an old woman who specialized in incubation. She could hatch any egg and cure any disease during its incubation period. People from all around would come to her for help, and she always managed to bring new life and health to the village. (Dulu kala, di sebuah desa kecil, ada seorang wanita tua yang ahli dalam inkubasi. Dia bisa menetas setiap telur dan menyembuhkan setiap penyakit selama periode inkubasi. Orang-orang dari seluruh penjuru datang kepadanya untuk mendapatkan bantuan, dan dia selalu berhasil membawa kehidupan baru dan kesehatan ke desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bà già chuyên về quá trình ủ trứng. Bà có thể nhổ mọi quả trứng và chữa mọi bệnh trong giai đoạn gây mầm. Người dân từ khắp nơi đến xin bà giúp đỡ, và bà luôn mang đến sự sống mới và sức khỏe cho làng.