Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indubitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.duːˈbɪt.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.djuːˈbɪt.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể chối cãi, chắc chắn
        Contoh: His honesty is indubitable. (Kejujuran dia tidak bisa dibantah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'dubitabilis' (có thể nghi ngờ), từ 'dubitare' (nghi ngờ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự thật rõ ràng như mặt trời mọc, điều này không thể chối cãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: undeniable, unquestionable, certain

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: doubtful, questionable, uncertain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indubitable fact (sự thật không thể chối cãi)
  • indubitable proof (bằng chứng chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The evidence was indubitable. (Bukti itu tidak bisa dibantah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an indubitable truth that the sun rises in the east. Everyone knew this, and no one could argue against it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sự thật không thể chối cãi rằng mặt trời mọc ở phía đông. Mọi người đều biết điều này, và không ai có thể tranh cãi được.