Nghĩa tiếng Việt của từ inefficacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɛf.ɪˈkeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɛf.ɪˈkeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hiệu quả, không có tác dụng
Contoh: The medicine was inefficacious in treating the disease. (Thuốc đó không hiệu quả trong việc điều trị bệnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inefficax', gồm hai phần: 'in-' (không) và 'efficax' (hiệu quả), kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một viên thuốc không giải độc, hoặc một chiếc máy không hoạt động được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ineffective, useless, impotent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: efficacious, effective, potent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inefficacious solution (giải pháp không hiệu quả)
- inefficacious effort (nỗ lực không hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new strategy proved to be inefficacious. (Chiến lược mới chứng tỏ là không hiệu quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a potion that was believed to cure all ailments. However, it was found to be inefficacious when tested on a variety of illnesses, leaving the villagers disappointed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một liều thuốc được tin là có thể chữa tất cả các bệnh tật. Tuy nhiên, khi thử nghiệm trên nhiều loại bệnh khác nhau, nó được phát hiện là không hiệu quả, khiến cho dân làng rất thất vọng.