Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ insure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈʃʊr/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈʃɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bảo hiểm, đảm bảo
        Contoh: I want to insure my car against theft. (Tôi muốn bảo hiểm chiếc xe của mình chống trộm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inserere', nghĩa là 'đặt vào', kết hợp với hậu tố '-sure' để tạo thành 'insure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ tài sản của bạn bằng cách mua bảo hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: guarantee, secure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: endanger, risk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • insure against (bảo hiểm chống lại)
  • fully insure (bảo hiểm toàn bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to insure your home against fire. (Rất quan trọng để bảo hiểm ngôi nhà của bạn chống cháy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who wanted to insure his precious collection of antiques. He visited an insurance company and learned about various policies. After careful consideration, he chose a comprehensive plan that covered all potential risks. The man felt relieved and assured that his treasures were now protected.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn bảo hiểm bộ sưu tập quý giá của các đồ cổ. Ông ta đến một công ty bảo hiểm và tìm hiểu về các chính sách khác nhau. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ông chọn một kế hoạch bao trùm mà bao gồm tất cả các rủi ro tiềm ẩn. Người đàn ông cảm thấy nhẹ nhõm và yên tâm rằng những báu vật của ông đã được bảo vệ.