Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interrelate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ər.rɪˈleɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.rɪˈleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):có liên hệ với nhau, tương tác với nhau
        Contoh: The two issues interrelate and affect each other. (Hai vấn đề này tương tác và ảnh hưởng đến nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'relate' (liên hệ), có nghĩa là 'liên hệ với nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hai đối tượng trong cuộc sống, chẳng hạn như hai người bạn, hai công ty hoặc hai quốc gia, chúng có thể 'interrelate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tương tác, liên kết, liên hệ

Từ trái nghĩa:

  • tách biệt, độc lập

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interrelate closely (liên hệ chặt chẽ)
  • interrelate effectively (tương tác hiệu quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The two systems interrelate to provide a complete solution. (Hai hệ thống này tương tác để cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the farmers and the traders interrelate to ensure the prosperity of the community. The farmers provide fresh produce, and the traders sell them in the market, creating a harmonious relationship that benefits everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nông dân và thương gia tương tác với nhau để đảm bảo sự thịnh vượng của cộng đồng. Nông dân cung cấp rau quả tươi, và thương gia bán chúng trên chợ, tạo nên một mối quan hệ hài hòa mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.