Nghĩa tiếng Việt của từ jade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒeɪd/
🔈Phát âm Anh: /dʒeɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đá quý màu xanh lục được trữ từ thời Trung cổ
Contoh: She wore a jade necklace to the party. (Dia mặc một dây chuyền ngọc lục bảo đến buổi tiệc.) - tính từ (adj.):màu xanh lục của đá quý jade
Contoh: The jade color of the sea was mesmerizing. (Màu xanh lục của biển làm cho người ta mê mẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jai', có thể liên hệ đến từ Latin 'iaspid-', 'iaspis', nghĩa là 'đá màu xanh lục'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng đá jade trong trang sức cổ đại và ý nghĩa quý báu của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greenstone, nephrite
- tính từ: green, verdant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: red, orange
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jade carving (điêu khắc ngọc lục)
- jadeite (loại ngọc lục)
- jade green (màu xanh lục của ngọc lục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient Chinese valued jade highly. (Người Trung Quốc cổ đại rất coi trọng ngọc lục bảo.)
- tính từ: She admired the jade tiles on the roof. (Cô ấy ngưỡng mộ những viên ngói màu xanh lục trên mái nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom where jade was considered the most precious stone, a young princess received a jade bracelet as a gift. She wore it every day, and it brought her luck and wisdom. The jade green color reminded her of the lush forests surrounding her kingdom, and she felt connected to nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc mà ngọc lục bảo được coi là viên ngọc quý nhất, một công chúa trẻ được tặng một vòng tay ngọc lục. Cô ta đeo nó mỗi ngày, và nó mang đến cho cô may mắn và trí tuệ. Màu xanh lục của ngọc lục bảo nhắc nhở cô về những khu rừng mênh mông bao quanh vương quốc của mình, và cô cảm thấy kết nối với thiên nhiên.