Nghĩa tiếng Việt của từ january, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒænjuˌɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒænjuˌɛri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tháng đầu tiên trong năm, tháng Giêng
Contoh: My birthday is in January. (Ulang tahunku ada di bulan Januari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'ianuarius', đại diện cho tháng Giêng, được đặt theo tên thần Janus, thần cửa và khởi đầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông lạnh giá và băng giá, đại diện cho sự bắt đầu mới của năm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tháng Giêng, tháng mở đầu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the beginning of January (vào đầu tháng Giêng)
- January sales (giảm giá vào tháng Giêng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people make New Year's resolutions in January. (Banyak orang membuat resolusi Tahun Baru di bulan Januari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in January, a young man decided to start his new year with a resolution to learn a new language. He chose Indonesian, and every day, he practiced speaking and writing in Indonesian. By the end of January, he was able to have simple conversations and write short stories in Indonesian.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa vào tháng Giêng, một chàng trai trẻ quyết định bắt đầu năm mới với một lời hứa hẹn mới là học một ngôn ngữ mới. Anh ta chọn tiếng Indonesia, và hàng ngày, anh ta luyện tập nói và viết bằng tiếng Indonesia. Đến cuối tháng Giêng, anh ta đã có thể trò chuyện đơn giản và viết những câu chuyện ngắn bằng tiếng Indonesia.