Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ juxtapose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌkstəpoʊz/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌkstəpəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đặt sát nhau, đặt cạnh nhau
        Contoh: The artist juxtaposed different colors to create contrast. (Nghệ sĩ đặt các màu sắc khác nhau cạnh nhau để tạo ra sự tương phản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'juxta' có nghĩa là 'cạnh' và 'pose' có nghĩa là 'đặt', kết hợp tạo ra ý nghĩa 'đặt cạnh nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc đặt hai đồ vật cạnh nhau để so sánh hoặc tạo sự tương phản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đặt cạnh nhau, so sánh trực tiếp

Từ trái nghĩa:

  • tách biệt, để xa nhau

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • juxtapose ideas (đặt cạnh nhau các ý tưởng)
  • juxtapose images (đặt cạnh nhau các hình ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The designer juxtaposed old and new elements in the design. (Nhà thiết kế đặt các yếu tố cũ và mới cạnh nhau trong thiết kế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a gallery, the curator decided to juxtapose two contrasting paintings to highlight their differences. The vibrant modern art was placed next to a serene classical piece, creating a striking visual dialogue.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng triển lãm, người quản lý khoảng trống quyết định đặt hai bức tranh tương phản cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt của chúng. Nghệ thuật hiện đại sặc sỡ được đặt cạnh một tác phẩm cổ điển thanh bình, tạo ra một cuộc đối thoại trực quan hấp dẫn.