Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪt/

🔈Phát âm Anh: /kɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ dụng cụ, bộ đồ
        Contoh: The camping kit includes a tent and a sleeping bag. (Bộ đồ cắm trại bao gồm lều trại và túi ngủ.)
  • động từ (v.):trang bị, chuẩn bị
        Contoh: The team was kitted out in new uniforms. (Đội đã được trang bị trang phục mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'kith', có nghĩa là 'dụng cụ', sau đó được chuyển sang tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ chơi hoặc dụng cụ mà bạn thường sử dụng trong các hoạt động ngoài trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: set, outfit, gear
  • động từ: equip, outfit, prepare

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disarm, strip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • survival kit (bộ đồ sống còn)
  • repair kit (bộ dụng cụ sửa chữa)
  • kit out (trang bị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A first aid kit is essential for every home. (Một bộ đồ cấp cứu là cần thiết cho mọi gia đình.)
  • động từ: The soldiers were kitted out with the latest equipment. (Các chiến sĩ đã được trang bị thiết bị mới nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers needed to kit out for their journey to the mysterious island. They gathered their survival kits, repair kits, and other essential gear to ensure they were well-prepared for any challenges they might face. As they set sail, they felt confident that their kits would help them survive and succeed in their quest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới cần trang bị cho chuyến đi đến hòn đảo bí ẩn. Họ thu thập bộ đồ sống còn, bộ dụng cụ sửa chữa và các thiết bị cần thiết khác để đảm bảo họ sẵn sàng cho bất kỳ thử thách nào họ có thể đối mặt. Khi họ đi biển, họ cảm thấy tự tin rằng bộ đồ của họ sẽ giúp họ sống sót và thành công trong cuộc tìm kiếm của mình.