Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ landownership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlændˌoʊnərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈlændˌəʊnərˌʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quyền sở hữu đất đai
        Contoh: The concept of landownership varies across different cultures. (Khái niệm về quyền sở hữu đất đai khác nhau giữa các nền văn hóa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'land' (đất) và 'ownership' (quyền sở hữu), kết hợp từ hai từ này để tạo ra ý nghĩa về quyền sở hữu đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà trên một mảnh đất rộng lớn, đại diện cho quyền sở hữu đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • property rights (quyền sở hữu đất)

Từ trái nghĩa:

  • landlessness (không có đất)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • transfer of landownership (chuyển quyền sở hữu đất)
  • landownership certificate (giấy chứng nhận quyền sở hữu đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The dispute over landownership was settled in court. (Tranh chấp về quyền sở hữu đất đã được giải quyết tại tòa án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the concept of landownership was crucial. Each family had a plot of land they owned, which was passed down through generations. One day, a dispute arose over the boundaries of two plots, leading to a community meeting to resolve the issue. Through discussions, they realized the importance of clear landownership to maintain peace and harmony in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, khái niệm về quyền sở hữu đất là rất quan trọng. Mỗi gia đình có một mảnh đất mà họ sở hữu, được truyền lại qua nhiều thế hệ. Một ngày nọ, một tranh chấp về ranh giới của hai mảnh đất nổi lên, dẫn đến một cuộc họp cộng đồng để giải quyết vấn đề. Thông qua các cuộc thảo luận, họ nhận ra tầm quan trọng của việc có quyền sở hữu đất rõ ràng để duy trì hòa bình và hạnh phúc trong làng.