Nghĩa tiếng Việt của từ latitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlæt.ɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈlæt.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ vĩ, vĩ độ
Contoh: The latitude of the island is 20 degrees north. (Vĩ độ của hòn đảo là 20 độ bắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'latitudo', có nghĩa là 'độ rộng', liên quan đến khái niệm về độ rộng trong toán học và địa lý.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo đạc địa lý, đặc biệt là khi nói về vị trí của một địa điểm trên Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: range, scope
Từ trái nghĩa:
- danh từ: longitude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- latitude and longitude (vĩ độ và kinh độ)
- latitude adjustment (điều chỉnh vĩ độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ship's latitude was recorded every hour. (Vĩ độ của tàu được ghi nhận mỗi giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor needed to find his ship's location. He used the latitude and longitude to pinpoint exactly where they were. 'Latitude helps us know how far north or south we are,' he explained to the young crew. (Dulur waktu, seorang pelaut perlu menemukan lokasi kapalnya. Dia menggunakan latitude dan longitude untuk memperjelas persis di mana mereka berada. 'Latitude membantu kita tahu seberapa jauh utara atau selatan kita berada,' dia menjelaskan kepada anak buah kapal.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thuỷ thủ cần tìm vị trí của con tàu. Anh ta sử dụng vĩ độ và kinh độ để xác định chính xác họ đang ở đâu. 'Vĩ độ giúp chúng ta biết chúng ta ở bao xa về phía bắc hoặc phía nam,' anh ta giải thích cho những thủy thủ trẻ.')