Nghĩa tiếng Việt của từ lettuce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɛtɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɛtɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại rau củ, thường được ăn sống trong các món ăn như salad
Contoh: She added some lettuce to the salad. (Dia menambahkan beberapa selada ke dalam salad.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lactuca', liên quan đến từ 'lac' nghĩa là 'sữa', có thể do vị của loại rau này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bát salad trên bàn ăn, với nhiều lá xà lách tươi mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rau củ, rau trộn, salad
Từ trái nghĩa:
- thực phẩm chế biến, thức ăn nóng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ăn xà lách (eat lettuce)
- lá xà lách (lettuce leaf)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We need to buy some lettuce for the salad. (Kita perlu membeli beberapa selada untuk salad.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small garden, there was a lettuce plant that loved to be part of delicious salads. Every day, it would watch as people picked its leaves and added them to their meals, making everyone happy with its fresh taste. The lettuce felt proud to be a healthy and tasty addition to people's diets.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn nhỏ, có một cây xà lách rất thích trở thành một phần của những món salad ngon lành. Hàng ngày, nó chứng kiến mọi người hái lá của mình và thêm chúng vào bữa ăn, làm cho mọi người hạnh phúc với hương vị tươi mát của nó. Xà lách cảm thấy tự hào khi trở thành một phần khỏe mạnh và ngon miệng trong chế độ ăn uống của mọi người.