Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lordly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɔrdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɔːdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của chủ, quý tộc; cao quý, khinh bỉ
        Contoh: He behaved in a lordly manner. (Dia berperilaku dengan cara yang megah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lord', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'hlaford' nghĩa là 'chủ nhân', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quý tộc cao quý, cư xử khinh bỉ và độc ác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: regal, aristocratic, noble

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: humble, modest, common

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lordly behavior (hành vi cao quý)
  • lordly estate (căn nhà quý tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lordly mansion was beyond their reach. (Bất động sản quý tộc đó vượt xa tầm với của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lordly mansion, there lived a lordly man who treated everyone with disdain. His lordly manner made him unpopular, but he remained unapologetic.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn biệt thự cao quý, có một người đàn ông quý tộc cao quý đối xử với mọi người với sự khinh bỉ. Phong cách quý tộc của ông ta khiến ông ta không được ưa chuộng, nhưng ông ta vẫn không xin lỗi.