Nghĩa tiếng Việt của từ mason, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.sən/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thợ xây, thợ đá
Contoh: The mason built a beautiful stone wall. (Người thợ xây đã xây một bức tường đá đẹp.) - động từ (v.):xây, xây dựng bằng đá
Contoh: They decided to mason the entire house with bricks. (Họ quyết định xây toàn bộ ngôi nhà bằng gạch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'macignus', có nghĩa là 'đá lớn', liên quan đến việc xây dựng bằng đá.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đàn ông đang xây tường bằng đá, đó là một người thợ xây.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bricklayer, stonemason
- động từ: construct, build
Từ trái nghĩa:
- động từ: demolish, destroy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master mason (thợ xây chuyên nghiệp)
- mason's hammer (cây búa của thợ xây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old mason taught his son the craft. (Người thợ xây cũ đã dạy cho con trai mình nghề.)
- động từ: They will mason the foundation with solid stones. (Họ sẽ xây móng bằng đá vững chắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled mason named Tom. He was known for building the most beautiful stone houses in the village. One day, he decided to mason a house for the village chief, using only the finest stones. The villagers watched in awe as Tom carefully placed each stone, creating a masterpiece that stood the test of time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ xây giỏi tên là Tom. Ông được biết đến với việc xây những ngôi nhà đá đẹp nhất làng. Một ngày nọ, ông quyết định xây một ngôi nhà cho thủ lĩnh làng, chỉ sử dụng những viên đá tốt nhất. Dân làng xem trong sử thất sợ khi Tom cẩn thận đặt mỗi viên đá, tạo nên một kiệt tác mà thời gian không thể hủy diệt.