Nghĩa tiếng Việt của từ matrimony, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmætrɪˌmoʊni/
🔈Phát âm Anh: /ˈmætrɪməni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hôn nhân, cuộc sống vợ chồng
Contoh: They celebrated 20 years of matrimony. (Mereka merayakan 20 tahun pernikahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'matrimonium', từ 'mater' nghĩa là 'mẹ', liên quan đến việc kết hôn và gia đình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám cưới vui vẻ, nơi mọi người chúc mừng cặp đôi mới kết hôn, đó là 'matrimony'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: marriage, wedlock, union
Từ trái nghĩa:
- danh từ: divorce, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enter into matrimony (kết hôn)
- celebrate matrimony (lễ kỷ niệm hôn nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The couple's strong bond is a testament to their successful matrimony. (Mối liên kết mạnh mẽ của cặp đôi là bằng chứng cho thấy hôn nhân của họ thành công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with love and joy, a couple decided to enter into matrimony. They celebrated their union with a grand feast, surrounded by family and friends who all wished them a lifetime of happiness. As the years passed, their strong bond and mutual respect became a shining example of what true matrimony should be.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy tình yêu và niềm vui, một cặp đôi quyết định kết hôn. Họ kỷ niệm sự kết hợp của mình với một bữa tiệc lớn, bao quanh bởi gia đình và bạn bè, tất cả đều chúc mừng họ một cuộc sống hạnh phúc suốt đời. Những năm trôi qua, mối liên kết mạnh mẽ và sự tôn trọng lẫn nhau của họ trở thành một ví dụ rực rỡ về hôn nhân chân thật nên có.