Nghĩa tiếng Việt của từ metabolic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmet̬.əˈbɑl.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌmet.əˈbɒl.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chuyển hóa, quá trình chuyển hóa
Contoh: The metabolic rate varies among individuals. (Tỷ lệ chuyển hóa khác nhau giữa các cá nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'metabole', có nghĩa là 'thay đổi', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình chuyển hóa trong cơ thể, như việc chuyển đổi thức ăn thành năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: catabolic, anabolic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inert, static
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- metabolic process (quá trình chuyển hóa)
- metabolic rate (tỷ lệ chuyển hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Metabolic disorders can affect overall health. (Rối loạn chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who was fascinated by metabolic processes. He spent his days studying how the body transforms food into energy. One day, he discovered a new metabolic pathway that could potentially lead to a breakthrough in health science. This discovery made him famous in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex đam mê với các quá trình chuyển hóa. Anh dành cả ngày để nghiên cứu cách mà cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Một ngày nọ, anh phát hiện ra một con đường chuyển hóa mới có khả năng dẫn đến một đột phá trong khoa học sức khỏe. Khám phá này đã giúp anh nổi tiếng trong cộng đồng khoa học.