Nghĩa tiếng Việt của từ microscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.krə.skoʊp/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.krə.skəʊp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy quang phổ, kính hiển vi
Contoh: The scientist used a microscope to examine the cells. (Nhà khoa học sử dụng kính hiển vi để kiểm tra các tế bào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'micro-' (nhỏ) và 'scope' (nhìn), bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn vào một cái kính hiển vi để xem những chi tiết rất nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: magnifier, optical instrument
Từ trái nghĩa:
- danh từ: telescope
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the microscope (dưới kính hiển vi, được chú ý kỹ lưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Students learn to use a microscope in biology class. (Học sinh học cách sử dụng kính hiển vi trong lớp sinh học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a curious scientist used a microscope to discover tiny organisms that no one had seen before. He was amazed at the micro world he could see through the lens of the microscope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tò mò sử dụng kính hiển vi để khám phá ra những sinh vật nhỏ bé mà chưa ai từng nhìn thấy. Ông ấy đã kinh ngạc trước thế giới vi mô mà ông ấy có thể nhìn thấy qua ống kính của kính hiển vi.