Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɪdˈdeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌmɪdˈdeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời điểm giữa trưa, khoảng 12 giờ trưa
        Contoh: We usually have lunch at midday. (Kami biasanya makan siang pada tengah hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mid' (giữa) và 'day' (ngày).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày nắng, khi mặt trời ở trên đỉnh vào khoảng 12 giờ trưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: noon, noontime

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: midnight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • midday sun (mặt trời vào buổi trưa)
  • midday meal (bữa ăn trưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sun is at its highest point at midday. (Mặt trời ở độ cao tối đa vào buổi trưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at midday, the sun was shining brightly over the small village. Everyone was taking a break from their work to enjoy their midday meal. (Dulurlah suatu waktu, pada tengah hari, matahari bersinar cerah di atas desa kecil. Semua orang beristirahat dari pekerjaan mereka untuk menikmati makan siang mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào buổi trưa, mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ trên ngôi làng nhỏ. Mọi người đều nghỉ ngơi khỏi công việc của mình để thưởng thức bữa ăn trưa.