Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ midnight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɪdˌnaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɪdnaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời điểm chính giữa đêm, lúc 12 giờ đêm
        Contoh: They planned to meet at midnight. (Mereka merencanakan untuk bertemu pada tengah malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mid' (giữa) và 'night' (đêm), tổ hợp để chỉ thời điểm chính giữa đêm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đêm mùa đông, bạn đang ở ngoài trời và cảm nhận được sự lạnh giá của 'midnight'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: 12 o'clock at night, dead of night

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: midday, noon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at midnight (vào lúc nửa đêm)
  • midnight sun (ánh dương lộc đêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clock struck midnight. (Đồng hồ đánh dấu lúc nửa đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a midnight, a group of friends decided to explore an old castle. As the clock struck midnight, they heard strange noises and saw mysterious shadows. It was a night they would never forget.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một đêm nửa đêm, một nhóm bạn quyết định khám phá một lâu đài cũ. Khi đồng hồ đánh dấu lúc nửa đêm, họ nghe thấy những âm thanh lạ và thấy những bóng tối kỳ lạ. Đó là một đêm mà họ sẽ không bao giờ quên.