Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mining, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪnɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngành khai thác mỏ
        Contoh: The mining industry is vital for the economy. (Ngành công nghiệp khai thác mỏ rất quan trọng cho nền kinh tế.)
  • động từ (v.):khai thác mỏ, đào mỏ
        Contoh: They are mining for gold in the mountains. (Họ đang khai thác vàng trên núi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mine' (mỏ) và hậu tố '-ing' để chỉ quá trình hoặc ngành nghề.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người làm việc trong mỏ, đào đất đá để tìm khoáng sản quý giá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: excavation, extraction
  • động từ: excavate, extract

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bury, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mining operation (hoạt động khai thác mỏ)
  • mining industry (ngành công nghiệp khai thác mỏ)
  • mining town (thị trấn khai thác mỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mining of coal has a long history in this region. (Việc khai thác than có lịch sử dài ở khu vực này.)
  • động từ: The company is mining for diamonds in Africa. (Công ty đang khai thác kim cương ở Châu Phi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mining town, there was a group of miners who worked tirelessly to mine for precious metals. One day, they discovered a large gold vein, which changed the town's fortune forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn khai thác mỏ, có một nhóm thợ mỏ làm việc không ngừng nghỉ để khai thác các kim loại quý giá. Một ngày nọ, họ phát hiện ra một mạng vàng lớn, điều đó thay đổi số phận của thị trấn mãi mãi.