Nghĩa tiếng Việt của từ mycology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /maɪˈkɑlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /maɪˈkɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về nấm
Contoh: He is studying mycology at the university. (Anh ấy đang học về nấm tại trường đại học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mykēs' (nấm) kết hợp với hậu tố '-logia' (nghiên cứu của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu các loại nấm trong rừng, nhớ đến việc học về nấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fungology
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- study mycology (nghiên cứu về nấm)
- expert in mycology (chuyên gia về nấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Mycology is an important field in biology. (Mycology là một lĩnh vực quan trọng trong sinh học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who was fascinated by mycology. He spent his days studying different types of mushrooms in the forest, learning about their properties and how they interact with the environment. One day, he discovered a new species of mushroom that could potentially cure a rare disease. This discovery made him famous in the world of mycology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex rất say mê với mycology. Anh dành cả ngày nghiên cứu các loại nấm khác nhau trong rừng, tìm hiểu về tính chất của chúng và cách chúng tương tác với môi trường. Một ngày, anh phát hiện ra một loài nấm mới có khả năng chữa trị một bệnh hiếm gặp. Sự phát hiện này khiến anh nổi tiếng trong thế giới của mycology.