Nghĩa tiếng Việt của từ necrosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɪˈkroʊ.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈkrəʊ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thoái hóa tế bào do thiếu máu, dẫn đến sự chết của mô
Contoh: The injury led to necrosis in the bone. (Tổn thương dẫn đến sự thoái hóa xương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'necrōsis', từ 'necrōsus' nghĩa là 'chết', kết hợp với hậu tố '-osis' để chỉ một quá trình hoặc tình trạng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự thoái hóa và chết của mô, có thể liên tưởng đến các tình huống y tế như sự thiếu máu đến mô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cell death, tissue death
Từ trái nghĩa:
- danh từ: regeneration, healing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bone necrosis (sự thoái hóa xương)
- skin necrosis (sự thoái hóa da)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The patient developed necrosis in the affected limb. (Bệnh nhân phát triển sự thoái hóa trong chi trên cơ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a man whose leg suffered from necrosis due to an untreated injury. The tissue death was so severe that the doctors had to amputate his leg to save his life. It was a painful reminder of the importance of timely medical care. (Dulu, di sebuah desa kecil, ada seorang pria yang mengalami necrosis di kakinya akibat luka yang tidak dirawat. Kematian jaringan sangat parah sehingga dokter harus mengamputasi kakinya untuk menyelamatkan nyawanya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông mà chân của ông bị necrosis do một chấn thương không được điều trị kịp thời. Sự chết của mô rất nghiêm trọng đến mức các bác sĩ phải cắt bỏ chân của ông để cứu mạng. Đó là một lời nhắc nhở đau đớn về tầm quan trọng của việc điều trị y tế kịp thời.