Nghĩa tiếng Việt của từ nephew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛfjuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈnefjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con trai của anh trai hoặc chị gái
Contoh: My nephew is coming to visit me this weekend. (Cháu trai của tôi sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nepōs', có nghĩa là 'cháu trai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một gia đình, cháu trai là một phần của gia đình bạn và có thể mang lại nhiều niềm vui và sự xao xuyến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- con trai của anh chị em (son of sibling)
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- like a nephew to me (giống như cháu trai của tôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My nephew loves playing video games. (Cháu trai của tôi rất thích chơi trò chơi điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Tim who was the nephew of a famous scientist. Tim loved to learn from his uncle and dreamed of becoming a scientist himself. One day, his uncle gave him a special book about science, and Tim was thrilled. He read the book every night and soon became very knowledgeable about science. With his uncle's guidance, Tim grew up to be a great scientist, just like his uncle.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim, là cháu trai của một nhà khoa học nổi tiếng. Tim rất thích học hỏi từ chú của mình và mơ ước trở thành một nhà khoa học. Một ngày nọ, chú của cậu đã tặng cậu một cuốn sách khoa học đặc biệt, và Tim rất phấn khích. Cậu đọc cuốn sách mỗi đêm và nhanh chóng trở nên giỏi về khoa học. Với sự hướng dẫn của chú, Tim lớn lên trở thành một nhà khoa học vĩ đại, giống như chú của cậu.