Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neuron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnʊrɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈnjʊərɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tế bào thần kinh
        Contoh: Neurons are the basic units of the nervous system. (Tế bào thần kinh là đơn vị cơ bản của hệ thần kinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neuron', có nghĩa là 'sợi', liên quan đến các sợi thần kinh trong cơ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc neuron giống như các đường ray trong một đường sắt, nơi mà thông tin được vận chuyển từ đầu đến chân của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tế bào thần kinh

Từ trái nghĩa:

  • tế bào thụ cảm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neural network (mạng lưới thần kinh)
  • nerve cell (tế bào thần kinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The human brain contains billions of neurons. (Não người chứa hàng tỷ tế bào thần kinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast neural network, a neuron named 'Nora' was responsible for transmitting important messages. She was like a tiny train, carrying signals from one part of the brain to another, ensuring that everything functioned smoothly. One day, a new challenge arose, and Nora had to adapt quickly to keep the information flowing efficiently. Her quick thinking and adaptability saved the day, and the neural network continued to thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một mạng lưới thần kinh rộng lớn, một tế bào thần kinh tên 'Nora' chịu trách nhiệm truyền đạt những thông tin quan trọng. Cô giống như một chuyến tàu nhỏ, vận chuyển tín hiệu từ một phần của não đến phần khác, đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru. Một ngày nọ, một thách thức mới xuất hiện, và Nora phải thích nghi nhanh chóng để giữ cho thông tin được vận chuyển hiệu quả. Tư duy nhanh chóng và khả năng thích nghi của cô đã cứu trị ngày, và mạng lưới thần kinh tiếp tục phát triển mạnh.