Nghĩa tiếng Việt của từ notwithstanding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnɑːtwɪθˈstændɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bất chấp, mặc dù
Contoh: Notwithstanding the rain, we went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dã ngoại.) - trạng từ (prep.):bất chấp, mặc dù
Contoh: Notwithstanding the difficulties, he succeeded. (Mặc dù có nhiều khó khăn, anh ta vẫn thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'notwithestandung', từ 'not' (không) kết hợp với 'withstanding' (chống đỡ), thể hiện sự chống lại một điều gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải chống lại một thứ gì đó nhưng vẫn tiếp tục làm việc đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: despite, in spite of
- trạng từ: despite, in spite of
Từ trái nghĩa:
- phó từ: because of, due to
- trạng từ: because of, due to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- notwithstanding the circumstances (bất chấp hoàn cảnh)
- notwithstanding anything to the contrary (bất chấp bất cứ điều gì trái lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Notwithstanding the cold, she wore a light jacket. (Mặc dù trời lạnh, cô ấy vẫn mặc áo khoác nhẹ.)
- trạng từ: Notwithstanding his young age, he is very responsible. (Mặc dù còn trẻ, anh ta rất có trách nhiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who decided to climb a mountain notwithstanding the harsh weather conditions. He believed in his ability to withstand the challenges, and his determination led him to the summit. Despite the difficulties, he succeeded in his quest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định leo lên núi mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Anh ta tin tưởng vào khả năng của mình để chống lại những thử thách, và sự quyết tâm của anh ta đã dẫn đường đến đỉnh núi. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ta đã thành công trong cuộc tìm kiếm của mình.