Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ octopus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːktəpəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒktəpəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật biển có tám chân, thường được gọi là bạch tuộc
        Contoh: The octopus used its tentacles to catch the prey. (Bạch tuộc sử dụng xúc tu của nó để bắt mồi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'októpus', gồm 'okt(o)-' nghĩa là 'tám' và '-pus' nghĩa là 'chân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con bạch tuộc bơi lội trong biển, sử dụng tám chân của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cephalopod, squid

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • octopus's garden (khu vườn của bạch tuộc)
  • octopus ink (mực của bạch tuộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The giant octopus is a fascinating creature. (Con bạch tuộc khổng lồ là một sinh vật thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an octopus's garden under the sea, the octopus used its eight tentacles to create a beautiful underwater landscape. Each tentacle was like an artist's brush, painting the seabed with colors and life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn của bạch tuộc dưới biển, bạch tuộc sử dụng tám xúc tu của nó để tạo ra một phong cảnh dưới nước đẹp đẽ. Mỗi xúc tu giống như một bút chì của nghệ sĩ, vẽ nên đáy biển với những màu sắc và sự sống.