Nghĩa tiếng Việt của từ omniscient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɑːmˈnɪʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ɒmˈnɪʃ(ə)nt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):biết mọi thứ, toàn tri, toàn tất
Contoh: The novel's narrator seems omniscient, knowing everything about the characters. (Pencerita dalam novel itu tampaknya omniscient, mengetahui segala sesuatu tentang tokoh-tokohnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omnis' có nghĩa là 'tất cả' và 'sciens' có nghĩa là 'biết', kết hợp thành 'omniscient' có nghĩa là 'biết mọi thứ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị thần hoặc một nhân vật có sức mạnh siêu nhiên, biết mọi thứ về thế giới và con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: all-knowing, all-seeing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ignorant, unaware
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an omniscient narrator (một bộc lộc kể chuyện toàn tri)
- omniscient point of view (quan điểm toàn tri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The god in the story is described as omniscient. (Thần trong câu chuyện được miêu tả là toàn tri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone had a secret, the omniscient being watched over them, knowing all their thoughts and actions. This being used its knowledge to guide the people towards a path of enlightenment and peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi người đều có bí mật, một sinh vật toàn tri đã theo dõi họ, biết tất cả những suy nghĩ và hành động của họ. Sinh vật này sử dụng kiến thức của mình để dẫn dắt mọi người đi đến một con đường sáng suốt và hòa bình.