Nghĩa tiếng Việt của từ outnumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈnʌm.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈnʌm.bə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có số lượng nhiều hơn, vượt quá
Contoh: The enemy troops outnumber ours three to one. (Pasukan musuh melebihi kami tiga banding satu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (nghĩa là 'vượt quá') kết hợp với 'number' (nghĩa là 'số lượng').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống trong chiến tranh, một đội quân nhỏ phải đối mặt với số lượng địch lớn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exceed in number, surpass in quantity
Từ trái nghĩa:
- động từ: be outnumbered, be fewer in number
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outnumber significantly (vượt số lượng đáng kể)
- outnumber drastically (vượt số lượng mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The protesters were outnumbered by the police. (Các nhà biểu tình bị cảnh sát vượt số lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the local militia found themselves outnumbered by a larger invading force. Despite the odds, they fought bravely, using their knowledge of the terrain to their advantage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, dân quân địa phương thấy mình bị địch vượt số lượng. Mặc dù không cân bằng, họ chiến đấu dũng cảm, sử dụng hiểu biết về địa hình để có lợi thế.