Nghĩa tiếng Việt của từ oxide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːksaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒksaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hợp chất của oxy với một nguyên tố hoặc hợp chất khác
Contoh: Iron reacts with oxygen to form iron oxide. (Sắt phản ứng với oxy tạo thành ôxit sắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oxidum', từ 'oxys' nghĩa là 'axit', kết hợp với hậu tố '-ide'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình ôxi hóa, khi một chất phản ứng với oxy tạo thành ôxit.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: oxide compound
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reducer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- iron oxide (ôxit sắt)
- copper oxide (ôxit đồng)
- rust is a type of iron oxide (sắt bị gỉ là một loại ôxit sắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Copper oxide is used in some types of glass and ceramics. (Ôxit đồng được sử dụng trong một số loại thủy tinh và gốm sứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemistry lab, there was a curious substance called 'oxide'. It was a compound that loved to combine with oxygen. One day, it met iron and they formed iron oxide, which is commonly known as rust. This new compound helped protect the iron from further reactions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một chất kì quặc tên là 'ôxit'. Nó là một hợp chất thích kết hợp với oxy. Một ngày nọ, nó gặp sắt và họ hình thành ôxit sắt, thường được biết đến như là gỉ sét. Hợp chất mới này giúp bảo vệ sắt khỏi những phản ứng tiếp theo.