Nghĩa tiếng Việt của từ patronize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.trə.naɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæt.rə.naɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ủng hộ, hỗ trợ, làm khách hàng của
Contoh: She patronizes local businesses. (Cô ấy ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patronus', có nghĩa là 'người bảo vệ', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn là một khách hàng thân thiết của một cửa hàng, luôn ủng hộ và hỗ trợ họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: support, sponsor, frequent
Từ trái nghĩa:
- động từ: boycott, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- patronize a business (ủng hộ một doanh nghiệp)
- patronize an artist (ủng hộ một nghệ sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We patronize this restaurant because of its excellent service. (Chúng tôi ủng hộ nhà hàng này vì dịch vụ tuyệt vời của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a generous man who loved to patronize local artists. He would visit their studios, buy their artworks, and even sponsor their exhibitions. This man's support helped many artists thrive and become well-known in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất hào phóng, anh ta thích ủng hộ các nghệ sĩ địa phương. Anh ta thường xuyên ghé thăm các studio của họ, mua tác phẩm nghệ thuật và thậm chí tài trợ cho các triển lãm của họ. Sự hỗ trợ của người đàn ông này giúp nhiều nghệ sĩ phát triển và trở nên nổi tiếng trong cộng đồng.