Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peninsular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈnɪn.sjə.lɚ/

🔈Phát âm Anh: /pəˈnɪn.sjʊ.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến bán đảo
        Contoh: The peninsular region is known for its beautiful beaches. (Khu vực bán đảo nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paeninsula', từ 'paene' nghĩa là 'gần' và 'insula' nghĩa là 'đảo', tổ hợp thành 'gần như đảo', hay 'bán đảo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những khu vực như Bán đảo Iberia hoặc Bán đảo Florida, nơi có nhiều bãi biển và đầm lầy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insular, coastal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: continental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peninsular war (cuộc chiến bán đảo)
  • peninsular landscape (phong cảnh bán đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The peninsular climate is mild and pleasant. (Khí hậu bán đảo êm dịu và dễ chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a peninsular region surrounded by the sea, there lived a group of people who thrived on fishing and trading. The unique geography of the peninsula allowed them to have access to both the sea and the mainland, making their lives rich and diverse.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng bán đảo bao quanh bởi biển, có sống một nhóm người phát triển bởi các ngành cá và buôn bán. Địa hình đặc biệt của bán đảo cho phép họ tiếp cận cả biển và đất liền, làm cho cuộc sống của họ giàu có và đa dạng.