Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ periscope, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈper.ə.skoʊp/

🔈Phát âm Anh: /ˈper.ɪ.skəʊp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ngắm nổi, ống nhòm dưới nước
        Contoh: The submarine used a periscope to see above the water. (Ngư lôi sử dụng máy ngắm nổi để nhìn lên mặt nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'peri-' nghĩa là 'xung quanh' và 'skopos' nghĩa là 'người theo dõi', tổ hợp thành 'máy ngắm xung quanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tàu ngầm đang lặn dưới nước và sử dụng một ống nhòm đặc biệt để nhìn lên mặt nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: submarine telescope, underwater viewer

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raise the periscope (làm nổi máy ngắm nổi)
  • scan with the periscope (quét với máy ngắm nổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The periscope allowed the submarine crew to see above the water surface. (Máy ngắm nổi cho phép thủy thủ trên tàu ngầm nhìn thấy mặt nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a submarine was exploring the deep ocean. It used a periscope to look around and spot a hidden treasure. The crew was excited and followed the direction shown by the periscope to find the treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc tàu ngầm đang khám phá đại dương sâu thẳm. Nó sử dụng một máy ngắm nổi để nhìn xung quanh và phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Phi hành đoàn rất hào hứng và theo hướng mà máy ngắm nổi chỉ để tìm kho báu.